Có 2 kết quả:

持不同政見者 chí bù tóng zhèng jiàn zhě ㄔˊ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄜˇ持不同政见者 chí bù tóng zhèng jiàn zhě ㄔˊ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(political) dissident

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(political) dissident

Bình luận 0