Có 2 kết quả:
持不同政見者 chí bù tóng zhèng jiàn zhě ㄔˊ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄜˇ • 持不同政见者 chí bù tóng zhèng jiàn zhě ㄔˊ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄜˇ
Từ điển Trung-Anh
(political) dissident
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(political) dissident
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0